|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiểu biết
verb to know
| [hiểu biết] | | | knowledge; learning | | | Thầy tôi là người hiểu biết nhiều | | My teacher is a man of great learning | | | Hiểu biết nhiều / sâu về văn học Việt Nam | | To have a wide/thorough knowledge of Vietnamese literature |
|
|
|
|